Thông tin về SV – DA200 – SERVO DRIVE
Hệ thống điện, tự động hóa là một trong những yếu tố góp phần thay đổi bộ mặt sản xuất công nghiệp, thủ công nghiệp của nước ta. Trong đó phải kể đến: servo, PLC, biến tần…do INVT nghiên cứu, sản xuất và phát triển.
SV – DA200 – SERVO DRIVE là một loại servo, là một bộ phận quan trọng của hệ thống điều khiển chuyển động của máy móc. Nó đóng vai trò quan trọng giúp máy móc có thể hoạt động ổn định, năng suất, bền bỉ và mạnh mẽ.
Nhiều khách hàng ví von SV – DA200 – SERVO DRIVE như cơ bắp của hệ thống. Nó không hoạt động độc lập mà nó kết nối chặt chẽ với động cơ để điều khiển chuyển động.
Cơ bản thì cấu tạo của SV – DA200 – SERVO DRIVE gồm nam châm vĩnh cữu với encoder có độ phân giải lớn. Động cơ servo là động cơ, servo, hệ thống điều khiển, phản hồi.
Một số loại động cơ servo mà ta thường thấy là: động cơ điện 1 chiều, động cơ điện xoay chiều, động cơ điện một chiều không chổi than, động cơ bước…
So với các loại thông thường, SV – DA200 – SERVO DRIVE có nhiều điểm vượt trội hơn như là: Tích hợp đầy đủ 10 ngõ vào số độc lập và 06 ngõ ra Open Collector (có thể lập trình được), 03 ngõ vào Analog, bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội. Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: vị trí, tốc độ, momen. Hỗ trợ truyền thông với USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
Mỗi thiết bị mà INVT cung cấp đều có những thông số riêng liên quan đến: công suất, nguồn cấp, loại động cơ, kích thước…mà khách hàng cần căn cứ trên đó, kết hợp với các đặc điểm của động cơ, máy móc thực tế mà lựa chọn sao cho thích hợp, chính xác nhất
+ Tên: SV – DA200 – SERVO DRIVE
+ Hãng sản xuất: INVT
+ Bảo hành: 24 tháng
+ Dải công suất: 200 W ~ 22.0 kW
+ Tần số ngõ ra: 0 Hz ~333.3 Hz
+ Phân loại:
Loại 1 pha ra 3 pha
Loại 3 pha 220v
Loại 3 pha 380v
+ Kích thước motor: Loại 0.2 ~ 04. kW, loại 0.75 kW, loại 1.0~ 5.5 kW,
+ Một số loại SV – DA200 – SERVO DRIVE để khách hàng có thể lựa chọn như: SV-DA200-0R2-2, SV-DA200-0R4-2, SV-DA200-0R7-2, SV-DA200-1R0-2, SV-DA200-1R5-2, SV-DA200-2R0-2, SV-DA200-3R0-2, SV-DA200-4R4-2, SV-DA200-1R0-4, SV-DA200-1R5-4, SV-DA200-2R0-4, SV-DA200-3R0-4, SV-DA200-4R4-4, SV-DA200-5R5-4.
Ứng dụng của Servo SV – DA200 – SERVO DRIVE
Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp servo SV – DA200 – SERVO DRIVE cùng với động cơ, biến tần, PLC… trong các nhà máy sản xuất công nghiệp.
Servo SV – DA200 – SERVO DRIVE chuyên dùng cho các:dây chuyền đóng gói, hệ thống chiết rót, cắt bao bì, in ấn, điều chỉnh tốc độ của bánh xe nước, hệ thống định vị, công cụ tự động, máy bay điều khiển từ xa, dây chuyền lắp ráp, máy CNC, xử lý vật liệu… của các nhà máy: chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, sản xuất và lắp ráp linh kiện điện tử, đóng gói thành phẩm, in ấn xuất bản…
Nên chọn servo SV – DA200 – SERVO DRIVE do INVT sản xuất để đạt được chất lượng tốt nhất, năng suất ổn định, ít bị hư hỏng, giá thành phải chăng và đặc biệt là bảo hành lâu dài.
Không dễ dàng mà quý khách có thể lựa chọn được servo SV – DA200 – SERVO DRIVE phù hợp. Vì thế mà ngoài những thông tin được cung cấp ở trên, quý khách có thể cập nhật trong bảng sau:
1/ ĐIỆN ÁP VÀ NGÕ VÀO / RA:
- 1Pha / 3Pha 220VAC ±15%/47~63Hz (200 W~1.0 kW)
- 3Pha 220VAC ±15% / 47~63Hz (1.5 W ~ 4.4 kW)
- 3Pha 380VAC ±15% / 47~63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
- 1Pha 220VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (200 W ~ 3.0 kW)
- 1Pha 380VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
Tần số ngõ ra: 0~333.3 Hz
Độ phân giải Encoder: tương đối 2500 xung; tuyệt đối 17bit; tuyệt đối 20bit; rotary transformer 12bit; rotary transformer 16bit.Tích hợp bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội, có thể lắp thêm điện trở xả bên ngoài tùy vào ứng dụng.
- Phương pháp điều khiển: Vector control, SVPWM trên nền tảng bộ vi xử lý 32Bit DSP + FPGA
- Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Vị trí, tốc độ, Torque, chuyển đổi giữa vị trí và tốc độ, chuyển đổi giữa tốc độ và Torque, chuyển đổi giữa vị trí và Torque, Full closed loop, CANopen, EtherCAT, MotionNet.
- Tần số xung ngõ vào tối đa khi hoạt động ở chế độ vị trí lên đến 200Kpps với xung Open Collector và 4Mpps với xung vi sai.
- Độ phân giải điều khiển vị trí cao: 10000 Xung/Vòng.
- Độ chính xác ở chế độ vị trí là ±1 Xung.
- Độ chính xác tốc độ là ±0.03%.
- Moment lớn nhất lên đến 300%, dải tốc độ rất rộng 0.1rpm ~ 3000rpm.
- Hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse); nhận và out 02 loại xung vi sai, collector.
- Cung cấp đầy đủ chế độ bảo vệ như : quá dòng, quá tải, quá áp, quá nhiệt…,lưu lại lịch sử 10 lần báo lỗi gần nhất.
- Hỗ trợ truyền thông: USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
4/ LỰA CHỌN SẢN PHẨM
NGUỒN CẤP |
CÔNG SUẤT DRIVES |
DRIVES MODEL |
LOẠI MOTOR |
MOMENT/ TỐC ĐỘ ĐỊNH MỨC |
1 pha / |
200 W |
SV-DA200-0R2-2-1R |
SV-ML06-0R2G-2-1A0 |
0.64Nm/3000rpm |
400 W |
SV-DA200-0R4-2-1R |
SV-ML06-0R4G-2-1A0 |
1.27Nm/3000rpm |
|
750 W |
SV-DA200-0R7-2-1R |
SV-ML08-0R7G-2-1A0 |
2.4Nm/3000rpm |
|
SV-ML08-1R0G-2-1A0 |
3.2Nm/3000rpm |
|||
3 pha |
1.0 kW |
SV-DA200-1R0-2-1R |
SV-MM13-1R0F-2-1A0 |
5Nm/2500rpm |
1.5 kW |
SV-DA200-1R5-2-1R |
SV-MM13-1R5F-2-1A0 |
7.7Nm/2500rpm |
|
2.0 kW |
SV-DA200-2R0-2-1R |
SV-MM13-2R0F-2-1A0 |
10Nm/2500rpm |
|
SV-MM13-2R3B-2-1A0 |
15Nm/1500rpm |
|||
3.0 kW |
SV-DA200-3R0-2-1R |
SV-MM18-3R0B-2-1A0 |
19Nm/1500rpm |
|
4.4 kW |
SV-DA200-4R4-2-1R |
SV-MM18-4R4B-2-1A0 |
27Nm/1500rpm |
|
3 pha |
1.0 kW |
SV-DA200-1R0-4-1R |
SV-MM18-1R0F-4-1A0 |
5Nm/2500rpm |
1.5 kW |
SV-DA200-1R5-4-1R |
SV-MM13-1R5F-4-1A0 |
7.7Nm/2500rpm |
|
2.0 kW |
SV-DA200-2R0-4-1R |
SV-MM13-2R0F-4-1A0 |
10Nm/2500rpm |
|
SV-MM13-2R3B-4-1A0 |
15Nm/1500rpm |
|||
3.0 kW |
SV-DA200-3R0-4-1R |
SV-MM18-3R0B-2-1A0 |
19Nm/1500rpm |
|
4.4 kW |
SV-DA200-4R4-4-1R |
SV-MM18-4R4B-4-1A0 |
27Nm/1500rpm |
|
5.5 kW |
SV-DA200-5R5-4-1R |
SV-MM18-5R5B-4-1A0 |
35Nm/1500rpm |
5/ Kích thước Drives:
Model | Kích thước tổng thể | Kích thước lắp đặt | Lỗ lắp đặt (mm) |
|||||
H (mm) |
W (mm) |
D (mm) |
A (mm) |
B1 (mm) |
B2 (mm) |
W1 (mm) |
||
SV-DA200-0R2-2 | 170 | 45 | 170 | 31 | 162 | 185 | 22.5 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-0R4-2 | ||||||||
SV-DA200-0R7-2 | 170 | 67 | 180 | 54 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-1R0-2 | ||||||||
SV-DA200-1R5-2 | ||||||||
SV-DA200-2R0-2 | 230 | 92 | 190 | 79 | 222 | 245 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-3R0-2 | ||||||||
SV-DA200-4R4-2 | ||||||||
SV-DA200-1R0-4 | 170 | 67 | 180 | 54 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-1R5-4 | ||||||||
SV-DA200-2R0-4 | 170 | 84 | 180 | 71 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-3R0-4 | ||||||||
SV-DA200-4R4-4 | 230 | 92 | 190 | 79 | 222 | 245 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-5R5-4 |
6/ Kích thước motor
Model | D | L2 | L6 | P | H | AH | B | S | L | WL | HK | LK | HS | LS | L1 | L4 | H1 | H2 |
SV-ML06-0R2G-2-1A0 | 50 | 3 | 6.5 | 70 | 5.5 | 45 | 60 | 14 | 30 | 5 | 5 | 22.5 | 11 | 25 | 114.5 | 41 | 38.5 | 45.5 |
SV-ML06-0R2G-2-1A2 | 151.5 | |||||||||||||||||
SV-ML06-0R4G-2-1A0 | 138.5 | 65 | ||||||||||||||||
SV-ML06-0R4G-1-1A2 | 175.5 |
Model | D | L2 | L6 | P | H | AH | B | S | L | WL | HK | LK | HS | LS | L1 | L4 | H1 | H2 |
SV-ML08-0R7G-2-1A0 | 70 | 3 | 10 | 90 | 7 | 45 | 80 | 19 | 35 | 6 | 6 | 22 | 15.5 | 25 | 140 | 68 | 48.5 | 55.5 |
SV-ML08-0R7G-2-1A2 | 186.5 |
c) Công suất 1.0 ~ 5.5 kW
Model | D | L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | S | WK | HK | B | D1 | P | H | H2 |
SV-ML13-1R0E-*-*A0 |
110
|
143 | 6 | 55 | 45 | 12 | 22 | 6 | 24.5 | 130 | 165 | 145 | 9 | 114.5 |
SV-ML13-1R0E-*-*A2 | 185 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5E-*-*A0 | 159 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5E-*-*A2 | 201 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0E-*-*A0 | 175 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0E-*-*A2 | 217 | |||||||||||||
SV-ML13-3R0E-*-*A0 | 207 | |||||||||||||
SV-ML13-3R0E-*-*A2 | 249 | |||||||||||||
SV-ML13-1R3B-*-*A0 | 202 | |||||||||||||
SV-ML13-1R3B-*-*A2 | 244 | |||||||||||||
SV-ML13-1R0F-*-*A0 | 166 | |||||||||||||
SV-ML13-1R0F-*-*A2 | 223 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5F-*-*A0 | 179 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5F-*-*A2 | 236 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0F-*-*A0 | 192 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0F-*-*A2 | 249 | |||||||||||||
SV-ML18-3R0B-*-*A0 | 114.3 | 232 | 3.2 | 65 | 54 | 18 | 37 | 10 | 38 | 180.5 | 233 | 200 | 13.5 | 138.5 |
SV-ML18-3R0B-*-*A2 | 304 | |||||||||||||
SV-ML18-4R4B-*-*A0 | 262 | |||||||||||||
SV-ML18-4R4B-*-*A2 | 334 | |||||||||||||
SV-ML18-5R5B-4-*A0 | 292 | |||||||||||||
SV-ML18-5R5B-4-*A2 | 364 |