Một số thông tin về bộ lập trình PLC – IVC1
INVT không chỉ nổi tiếng về biến tần mà còn nhiều thiết bị tự động hóa khác mà chúng ta có thể liệt kê như: PLC, Servo, card, HMI, key,tấm pin năng lượng mặt trời, iMars…
Bộ lập trình PLC – IVC1 là một trong những sản phẩm tiêu biểu của hãng được rất nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng. Vậy PLC là gì? Đó là tên viết tắt tiếng Anh của cụm từ Programmable Logic Controller. Thông qua thiết bị này, người dùng có thể lập trình các sự kiện để điều khiển thiết bị.
Nếu chúng ta đặt lên bàn cân để so sánh bộ lập trình PLC – IVC1 với các thiết bị đến từ hãng sản xuất khác thì thật dễ dàng nhận ra, nó có rất nhiều ưu điểm:
+ Đây là dòng sản phẩm chất lượng cao được INVT phát triển dựa trên đội ngũ nhân sự kinh nghiệm cùng hệ thống máy móc hiện đại.
+ Lập trình, cài đặt dễ dàng, tốc độ xử lý nhanh chóng
+ Khả năng ứng dụng phong phú, truyền thông mạnh mẽ
+ Độ bền cao, chất lượng tốt, ít hư hỏng
+ Giá thành phải chăng
Để có thể sở hữu một bộ lập trình phù hợp, đáp ứng được các yêu cầu công việc cũng như hệ thống, không phải là một điều dễ dàng. Bởi trên thị trường có rất nhiều loại PLC khác nhau nên khi lựa chọn khách hàng cần phải tham khảo kỹ các thông số mà hãng sản xuất đưa ra cùng với các đặc điểm vận hành của hệ thống.
Thông tin về bộ lập trình PLC – IVC1 của INVT:
+ Tên: PLC – IVC1
+ Loại: Bộ lập trình
+ Hãng sản xuất: INVT
+ Thời gian bảo hành: 18 tháng
+ Bộ nhớ chương trình: 16 K step
+ Hỗ trợ kết nối: 7 modun mở rộng
+ Hỗ trợ: 2 loại ngõ ra
+ Truyền thông: 3 cổng với chuẩn Modbus RTU, Free Port, N-N.
+ Các loại: Người ta phân chia các loại dựa trên nguồn cấp
Với nguồn cấp 220VAC: IVC1-1006MAR, IVC1-1006MAT, IVC1-1410MAR, IVC1-1410MAT, IVC1-1614MAR, IVC1-1614MAT, IVC1-2416MAR, IVC1-2416MAT, IVC1-3624MAR, IVC1-3624MAT, IVC1-1614MAR1, IVC1-1614MAT1.
Với nguồn cấp 24VDC: IVC1-1006MDR, IVC1-1006MDT, IVC1-1410MDR, IVC1-1410MDT, IVC1-1614MDR, IVC1-1614MDT, IVC1-2416MDR, IVC1-2416MDT, IVC1-3624MDR, IVC1-3624MDT.
Ngoài bộ lập trình PLC – IVC1 thì INVT còn có các thiết bị như: IVCS-EPM Ethernet adapter , Module Mở Rộng IVC1-2AD/4AD , Module Mở Rộng IVC1- 2DA/4DA, Module Mở Rộng IVC1-2PT/4PT RTD, SV – DA200 – SERVO DRIVE, Servo Drive – SV-DB100…
Ứng dụng của thiết bị bộ lập trình PLC – IVC1
Hệ thống các thiết bị tự động hóa ngày càng được nhiều người sử dụng với hiệu quả cao, góp phần tăng cao sản lượng và năng suất, an toàn cho môi trường xung quanh và con người, tiết kiệm điện năng và nhân công…
Bộ lập trình PLC – IVC1 được ứng dụng nhiều trong các máy móc, dây chuyền sản xuất công nghiệp của nhà máy chế biến, gia công, sản xuất như: máy in ấn, máy đóng gói, máy dập khuôn, máy se sợi, mát dệt, máy phay, máy cắt, máy chế biến thực phẩm và các hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất…
Lời khuyên mà chúng tôi luôn dành cho khách hàng đó là tin tưởng và lựa chọn các thiết bị chính hãng INVT để đảm bảo lợi ích cũng như độ bền thiết bị, chế độ bảo hành, giá thành.
Ngoài những thông tin mà chúng tôi cung cấp ở trên thì khách hàng có thể tham khảo và cập nhật các thông số về lập trình PLC – IVC1 trong bảng sau:
I/ Lựa chọn PLC và Card mở rộng:
a/ Module chính:
a.1/ Với nguồn cấp là 220VAC
Model | Nguồn Cấp VAC | SL I/O | Điện áp ngõ ra | Loại ngõ ra | SL COM ngõ vào |
SL COM ngõ ra |
SL ngõ vào Analog | SL ngõ ra Analog | Ngõ vào ngắt/Xung |
Ngõ phát xung |
IVC1-1006MAR | 85~264 | 10/06 | 24VDC | Rờ le | 10/1 | 6/3 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-1006MAT | 85~264 | 10/06 | 24VDC | Transistor | 10/1 | 6/3 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-1410MAR | 85~264 | 14/10 | 24VDC | Rờ le | 14/1 | 10/3 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-1410MAT | 85~264 | 14/10 | 24VDC | Transistor | 14/1 | 10/3 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-1614MAR | 85~264 | 16/14 | 24VDC | Rờ le | 16/1 | 14/4 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-1614MAT | 85~264 | 16/14 | 24VDC | Transistor | 16/1 | 14/4 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-2416MAR | 85~264 | 24/16 | 24VDC | Rờ le | 24/1 | 16/4 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-2416MAT | 85~264 | 24/16 | 24VDC | Transistor | 24/1 | 16/4 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-3624MAR | 85~264 | 36/24 | 24VDC | Rờ le | 36/1 | 24/5 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-3624MAT | 85~264 | 36/24 | 24VDC | Transistor | 36/1 | 24/5 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-1614MAR1 | 85~264 | 16/14 | 24VDC | Rờ le | 16/1 | 14/4 | 2 | 1 | Có | Không |
IVC1-1614MAT1 | 85~264 | 16/14 | 24VDC | Rờ le | 16/1 | 14/4 | 2 | 1 | Có | Có |
Model | Nguồn Cấp VDC | SL I/O | Điện áp ngõ ra | Loại ngõ ra | SL COM ngõ vào |
SL COM ngõ ra |
SL ngõ vào Analog | SL ngõ ra Analog | Ngõ vào ngắt/Xung |
Ngõ phát xung |
IVC1-1006MDR | 19~30 | 10/06 | 24VDC | Rờ le | 10/1 | 6/3 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-1006MDT | 19~30 | 10/06 | 24VDC | Transistor | 10/1 | 6/3 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-1410MDR | 19~30 | 14/10 | 24VDC | Rờ le | 14/1 | 10/3 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-1410MDT | 19~30 | 14/10 | 24VDC | Transistor | 14/1 | 10/3 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-1614MDR | 19~30 | 16/14 | 24VDC | Rờ le | 16/1 | 14/4 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-1614MDT | 19~30 | 16/14 | 24VDC | Transistor | 16/1 | 14/4 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-2416MDR | 19~30 | 24/16 | 24VDC | Rờ le | 24/1 | 16/4 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-2416MDT | 19~30 | 24/16 | 24VDC | Transistor | 24/1 | 16/4 | Không | Không | Có | Có |
IVC1-3624MDR | 19~30 | 36/24 | 24VDC | Rờ le | 36/1 | 24/5 | Không | Không | Có | Không |
IVC1-3624MDT | 19~30 | 36/24 | 24VDC | Transistor | 36/1 | 24/5 | Không | Không | Có | Có |
b/ Module mở rộng:
Loại Module mở rộng | Model | Miêu tả |
Module mở rộng I/O | IVC1-0808ENR | 08 ngõ vào số và 08 ngõ ra Rờ le |
IVC1-0808ENT | 08 ngõ vào số và 08 ngõ ra Transistor | |
IVC1-1600ENN | 16 ngõ vào số | |
IVC1-0016ENR | 16 ngõ ra Rờ le | |
IVC1-0016ENT | 16 ngõ ra Transistor | |
Module đặc biệt | IVC1-2AD | 02 ngõ vào Analog |
IVC1-2DA | 02 ngõ ra Analog | |
IVC1-2TC | 02 ngõ vào nhiệt độ loại Thermocouple (K, J, N…) | |
IVC1-2PT | 02 ngõ vào nhiệt độ loại RTD (Pt100, cu100, cu50) | |
IVC1-4AD | 04 ngõ vào Analog | |
IVC1-4DA | 04 ngõ vào ra Analog | |
IVC1-4TC | 04 ngõ vào nhiệt độ loại Thermocouple (K, J, N…) | |
IVC1-4PT | 04 ngõ vào nhiệt độ loại RTD (Pt100, cu100, cu50) | |
IVC1-5AM | 04 ngõ vào Analog và 01 ngõ ra Analog | |
IVC1-EPM | Module Ethernet |